1 | | / Dena G. Beeghly, Catherine M. Prudhoe: Litlinks : Activities for connected learning in elementary classrooms . - America : McGraw Hill, 2002. - 172p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.006084, NV.006085 |
2 | | 10 bài học để trở thành sinh viên giỏi / Phạm Lê Hoàng . - Thuận Hóa : Nxb. Thuận Hóa, 2007. - 294tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.024984, VV.005747 |
3 | | 10 chủ đề trắc nghiệm khách quan Toán 4/ Trần Diên Hiển: chủ biên, Hoàng Thị Bích Liên, Lô Thúy Hương . - H.: Nxb.Đại học sư phạm, 2006. - 211tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN51020, MTN51022, MTN51023 |
4 | | 100 câu cha mẹ nên nói với con cái / Lê Đức Trung biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 247 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM.025426, VN.026271 |
5 | | 100 câu chuyện dạy trẻ nên người / Hải Yến biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2010. - 251tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.020365, VN.029522 |
6 | | 100 câu chuyện giáo dục tính cách mạnh mẽ, tự tin cho trẻ em / Phạm Thị Anh Đào biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 205tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.025060, VN.025999 |
7 | | 100 phương pháp giúp trẻ học giỏi: Có phương pháp tốt mới có thể có kết quả tốt/ Thanh Huệ: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2013. - 466tr.: minh họa; 24cm Thông tin xếp giá: DM22311, M141988, M141989, M141990, M141991, PM035003, PM035004, VL000050, VL49720, VL49721 |
8 | | 100 trò chơi khỏe / Phạm Tiến Bình . - In lần thứ 2. - H. : Thể dục thể thao, 1985. - 103tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.007816 |
9 | | 100 vấn đề giáo dục trong gia đình / Trần Quân biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2010. - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.020364, VN.029502 |
10 | | 1001 cách cải thiện việc học của con bạn / Lưu Văn Hy biên dịch . - H. : Phụ nữ, 1999. - 302tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005346, VN.016629 |
11 | | 101 cách bồi dưỡng trí tuệ cho trẻ / Nhóm Việt Văn biên soạn. Tập 1, 0 - 1 tuổi . - H. : Phụ nữ, 2005. - 196tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022833, VN.024542 |
12 | | 101 cách bồi dưỡng trí tuệ cho trẻ / Nhóm Việt Văn biên soạn. Tập 2, 1 - 3 tuổi . - H. : Phụ nữ, 2005. - 243tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022834, VN.024543 |
13 | | 101 cách bồi dưỡng trí tuệ cho trẻ / Nhóm Việt Văn biên soạn. Tập 3, 5 - 6 tuổi . - H. : Phụ nữ, 2005. - 195tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022835, VN.024544 |
14 | | 101 cách dạy con thành tài / Trần Đại Vĩ, Ngô Kha, Nguyễn Gia Linh biên soạn . - H. : Nxb. Từ điển bách khoa, 2007. - 264tr. ; 19cm. - ( Tủ sách tri thức bách khoa phổ thông ) Thông tin xếp giá: PM.024814, VN.025854 |
15 | | 101 điều sai lầm trong mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái / Phan Thanh Anh biên soạn . - H. : Hà Nội, 2006. - 167tr. ; 20cm. - ( Tủ sách giáo dục thanh thiếu niên ) Thông tin xếp giá: PM.022955, VN.024651 |
16 | | 101 điều sai lầm trong thói quen sinh hoạt của thanh thiếu niên / Thanh Sơn biên soạn . - H. : Hà Nội, 2006. - 165tr. ; 20cm. - ( Tủ sách giáo dục thanh thiếu niên ) Thông tin xếp giá: PM.022956, VN.024652 |
17 | | 12 bài học EQ mẹ cần dạy trẻ/ Tống Dự Thư: biên soạn; Tuệ Văn: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2014. - 363tr.; 24cm. - ( Tủ sách Cha mẹ thông thái ) Thông tin xếp giá: DM23240, M145133, M145134, M145135, PM036100, VL000234, VL50265, VL50266 |
18 | | 12 bí quyết học tập của học sinh giỏi / Lý Thanh Vân, Hoàng Lâm . - H. : Đại học quốc gia, 2008. - 363tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.026721, VN.027211 |
19 | | 12 mảnh ghép giá trị cho con/ Linda, Richard Eyre; Thu Huyền: dịch . - H.: Lao động xã hội; Thaihabooks, 2014. - 287tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM22942, M144100, M144101, M144102, PM035847, VV010765, VV73960, VV73961 |
20 | | 126 = một trăm hai mươi sáu trò vui chơi tập thể chọn lọc/ Tôn Thất Đông . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. trẻ, 1999. - 97tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV15808, TNV15809 |
21 | | 207 đề và bài văn 2/ Trần Đức Mềm, Lê Thị Nguyên, Ngô lê Hương Giang . - Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2009. - 118tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN58861, MTN58862, TNL8047, TNL8048 |
22 | | 25 vấn đề về tình bạn và cách giải quyết / Michele Borba; Nhật Nhật, Kiến Văn dịch . - H. : Phụ nữ, 2007. - 258tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.026197 |
23 | | 30 câu hỏi về hành vi thiên lệch ở trẻ / Vương Hoài Vũ; Saigonbook dịch . - Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2006. - 144tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.022890, VN.024590 |
24 | | 30 điều học sinh tiểu học cần chú ý . - H.: Nxb.Dân Trí, 2011. - 143tr.; 23cm Thông tin xếp giá: MTN59317 |
25 | | 30 việc học sinh tiểu học cần phải làm . - H.: Nxb.Dân Trí, 2011. - 143tr.; 23cm Thông tin xếp giá: MTN59315, MTN59316 |
26 | | 33 câu chuyện với các bà mẹ / Benjamin Spock; Người dịch: Nguyễn Hiến Lê . - Kiên Giang : Tổng hợp, 1990. - 225tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.000319, VN.009571 |
27 | | 36 gương mặt nhà giáo tiêu biểu Thăng Long - Hà Nội / Bùi Từ Hằng Thi, Nguyễn Bích Ngọc biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 263tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019765, VN.029122 |
28 | | 36 gương mặt nhà giáo tiêu biểu Thăng Long - Hà Nội/ Bùi Từ Hằng Thi, Nguyễn Bích Ngọc: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 263tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL7516 |
29 | | 36 ngôi trường nổi tiếng đất Thăng Long - Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh sưu tầm tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 155tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019759, VN.029128 |
30 | | 36 ngôi trường nổi tiếng đất Thăng Long - Hà Nội/ Lam Khê, Khánh Minh sưu tầm, tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2010. - 155tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL7509 |